s

grade – Wiktionary tiếng Việt

IPA: /ˈɡreɪd/...

Hoa Kỳ[ˈɡreɪd]grade /ˈɡreɪd/(Toán học) Grát. Cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm, điểm số (của học sinh)...

Đọc thêm