- IPA: /ˈɡreɪd/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪd] |
grade /ˈɡreɪd/
- (Toán học) Grát.
- Cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm, điểm số (của học sinh).
- to make the grade — đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi
- Lớp.
- the fourth grade — lớp bốn
- Dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- on the up grade — lên dốc
- on the down grade — xuống dốc
- movement is on the up grade — phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên
- (Nông nghiệp) Giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn).
grade ngoại động từ /ˈɡreɪd/
- Sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng.
- to grade milk — phân loại sữa
- graded by size — chia theo cỡ
- Sửa (độ dốc) thoai thoải.
- Tăng lên.
- (Thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn).
- (Nghệ thuật) Đánh nhạt dần (màu sắc).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng.
- "grade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- IPA: /ɡʁad/
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grade /ɡʁad/ |
grades /ɡʁad/ |
grade gđ /ɡʁad/
- Cấp, bậc, trật.
- Grade de lieutenant — cấp bậc trung úy
- Avancement de grade — sự thăng trật
- (Toán học) Grát.
- en prendre pour son grade — (thân mật) bị chỉnh thậm tệ
- grade universitaire — học vị
- "grade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)