mess%20around trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Admin

This half of room will just throw in pieces of clay on anything and it didn't matter, they were just messing around.

Và một nửa sinh viên của phòng sẽ đắp vào những miếng đất sét trên bất cứ thứ gì không quan trọng, họ đã làm xung quanh rối tung.

I rolled up the driveway to the backyard where Hassan and Ali were cleaning up the mess from last night’s party.

Tôi đạp trên lối xe vào nhà đến sân sau, nơi Hassan và ông Ali đang dọn dẹp những đống rác rưởi từ bữa tiệc hôm trước.

Messe Düsseldorf organises nearly one fifth of premier trade shows.

Messe Düsseldorf tổ chức gần một phần năm các hội chợ thương mại hàng đầu tất cả thế giới.

Do not mess with me.

Đến giờ này thì đừng giở trò với tôi, O.K?

He messes with your head.

Ông ta làm đầu cậu điên loạn.

End it, do the handle, it's messed up.

Tay cửa không hoạt động.

It's all in a mess.

Tất cả là một đống hỗn độn.

What a mess.

Thật là 1 đống hỗn độn

How did you mess that up?

Làm sao anh làm được vậy?

What if he messed up?

Nếu nó làm sai thì sao?

You guys made a mess at Shanghai.

Các cậu đã làm bừa bãi ở Thượng Hải.

You're messing with the wrong guy, babe.

Chọc lộn người rồi cưng.

It is the most heavily used railway bridge in Germany with more than 1,200 trains daily, connecting the Köln Hauptbahnhof and Köln Messe/Deutz stations.

Đây là cây cầu đường sắt được sử dụng nhiều nhất ở Đức, kết nối Hauptbahnhof Köln và nhà ga Köln Messe / Deutz với nhau.

Um, it's a fucking mess, so...

Có vẻ lộn xộn, nên...

Don't use your people to mess with me anymore.

đừng dùng người của các anh để gây sự thêm một lần nào nữa

Because I messed up the days on the tickets.

Vì con nhìn nhầm ngày trên vé.

Whoever it is is making a mess of our operation.

Dù đó là ai, thì cũng đang làm hoạt động của chúng tôi trở nên hỗn loạn.

I was physically healthy, but psychologically, I was a mess.

Tôi có sức khoẻ về thể chất tốt, nhưng về mặt tinh thần thì tôi quá tệ.

I didn't expect it would turn into a big mess.

Tôi không mong đợi nó sẽ biến thành một mess lớn.

This is very perilous stuff you're messing with.

Cậu đang đùa với việc vô cùng nguy hiểm đấy.

We are in this mess because of him on, like, a million different levels.

Chúng ta trong mớ hỗn loạn này là do ông ta gây nên trên một triệu cấp độ khác nhau.

I'm the one they hired to clean up their mess.

Tôi là người duy nhất họ thuê để dọn dẹp đống đó.

If we did, it would be a complete mess, because there's a lot of stuff out there.

Nếu chúng tôi làm thế, nó sẽ là một mớ hỗn độn bời vì có quá nhiều thứ ngoài đó

This whole area is a big mess of old and new stuff.

Cả khu vực này là một đống những thứ cũ và mới đổ vào nhau.

I messed it up.

Anh đã sai sao?