Danh sách viết tắt HVAC | Từ viết tắt | Thuật ngữ
Trong lĩnh vực HVAC, có một loạt các từ viết tắt, thuật ngữ và định nghĩa được sử dụng. Đối với những người mới bắt đầu, việc hiểu và áp dụng các thuật ngữ này có thể là một thách thức. Dưới đây là danh sách những từ viết tắt phổ biến và các thuật ngữ trong ngành HVAC, cùng với các lời giải thích ngắn gọn.
1. HVAC – Hệ thống Sưởi, Thông gió và Điều hòa không khí
HVAC viết tắt của "Heating, Ventilation, and Air Conditioning," có nghĩa là hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí. HVAC liên quan đến việc kiểm soát và duy trì nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí trong không gian kín.
2. ACMV – Điều hòa không khí và Thông gió cơ học
ACMV viết tắt của "Air Conditioning and Mechanical Ventilation," có nghĩa là điều hòa không khí và thông gió cơ học. Trong những vùng không cần sưởi ấm, ACMV thường được sử dụng thay vì HVAC. ACMV bao gồm các thiết bị như máy bơm nhiệt, lò nung, nồi hơi, bộ tản nhiệt và lò sưởi điện trở.
3. AHU - Đơn vị xử lý không khí
AHU viết tắt của "Air Handling Unit," có nghĩa là đơn vị xử lý không khí. AHU thường là những máy điều hòa không khí lớn, thường được tùy chỉnh. Chúng thường hoạt động cùng với máy làm lạnh để làm mát, và thường được sử dụng trong các tòa nhà lớn.
3.1. FCU - Đơn vị cuộn dây quạt
FCU viết tắt của "Fan Coil Unit," có nghĩa là đơn vị cuộn dây quạt. FCU là các máy điều hòa không khí tiêu chuẩn nhỏ, sử dụng ống dẫn để phân phối không khí. FCU thường được triển khai ở sảnh và hành lang của các tòa nhà lớn, và là phiên bản nhỏ hơn của AHU.
3.2. CHWS - Cung cấp nước lạnh
CHWS viết tắt của "Chilled Water Supply," có nghĩa là cung cấp nước lạnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bố trí hệ thống nước lạnh và bản vẽ sơ đồ.
4. CWR - Nước ngưng tụ trở lại
CWR viết tắt của "Condenser Water Return," có nghĩa là nước ngưng tụ trở lại. CWR thường được sử dụng trong bố trí hệ thống nước lạnh và bản vẽ sơ đồ.
5. CP - Bảng điều khiển
CP viết tắt của "Control Panel," có nghĩa là bảng điều khiển. CP thường nằm gần AHU, FCU hoặc trong các phòng quạt.
6. SAD - Ống dẫn khí cung cấp
SAD viết tắt của "Supply Air Duct," có nghĩa là ống dẫn khí cung cấp. SAD thường nằm ở trung tâm của ống dẫn trên bản vẽ.
7. RAD - Ống dẫn khí trở lại
RAD viết tắt của "Return Air Duct," có nghĩa là ống dẫn khí trở lại. Tương tự như SAD, RAD thường nằm ở trung tâm của ống dẫn trên bản vẽ.
8. FAD - Ống dẫn khí trong lành
FAD viết tắt của "Fresh Air Duct," có nghĩa là ống dẫn khí trong lành. FAD thường xuất hiện trong bản vẽ bố trí ống dẫn và liên quan đến hệ thống thông gió.
9. FA - Không khí trong lành
FA viết tắt của "Fresh Air," có nghĩa là không khí trong lành. FA thường xuất hiện trong bản vẽ bố trí ống dẫn và hệ thống thông gió.
10. OA – Không khí ngoài trời
OA viết tắt của "Outdoor Air," có nghĩa là không khí ngoài trời. OA xuất hiện trong bản vẽ bố trí ống dẫn và hệ thống thông gió.
11. EA - Khí thải
EA viết tắt của "Exhaust Air," có nghĩa là khí thải. EA xuất hiện trong bản vẽ bố trí ống dẫn và hệ thống thông gió.
12. EAL – Cửa gió bên ngoài
EAL viết tắt của "Exhaust Air Louver," có nghĩa là cửa gió bên ngoài. EAL thường được đặt bên bức tường bên ngoài và được sử dụng để kiểm soát luồng không khí thải ra ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất chống thời tiết của cửa gió. Trong một số trường hợp, cũng có thể sử dụng từ "WPEAL," viết tắt của "Weatherproof Exhaust Air Louver," để chỉ cửa gió bên ngoài chịu thời tiết.
Kết luận
Danh sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các từ viết tắt và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực HVAC. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ này là rất quan trọng để làm việc hiệu quả trong ngành này. Các từ viết tắt này không chỉ giúp người làm việc HVAC hiểu rõ hơn về các thiết bị và quy trình, mà còn giúp tạo cơ hội giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia khác và khách hàng.
Xem thêm các dịch vụ thường xuyên của chúng tôi